Việt
sự nhổ bật ra
sự giật mạnh ra
sự cuốn đất đai
sự đổi dòng
sự chuyển đổi đột ngột của một dòng sông
Anh
avulsion
avulsion :
Đức
Abriss
Abschwemmung
Ausrenken
Durchbruch
Pháp
arrachement
rupture
déplacement
[L] sự lỡ đất, đất lỡ (thuộc đất cùa người này bồi vảo cho người khác)
avulsion /SCIENCE/
[DE] Abriss; Abschwemmung; Ausrenken
[EN] avulsion
[FR] arrachement, rupture, déplacement; avulsion
[DE] Durchbruch
[FR] avulsion
[ə'vʌl∫n]
o sự nhổ bật ra, sự giật mạnh ra
o (pháp lý) sự cuốn đất đai (của người này đem bồi vào khu vực của người khác do lụt, lũ gây ra)
o (địa chất) sự đổi dòng
o sự chuyển đổi đột ngột của một dòng sông