TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

avulsion

sự nhổ bật ra

 
Tự điển Dầu Khí

sự giật mạnh ra

 
Tự điển Dầu Khí

sự cuốn đất đai

 
Tự điển Dầu Khí

sự đổi dòng

 
Tự điển Dầu Khí

sự chuyển đổi đột ngột của một dòng sông

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

avulsion

avulsion

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
avulsion :

avulsion :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

avulsion

Abriss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abschwemmung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausrenken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Durchbruch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

avulsion

arrachement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rupture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

déplacement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

avulsion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển pháp luật Anh-Việt

avulsion :

[L] sự lỡ đất, đất lỡ (thuộc đất cùa người này bồi vảo cho người khác)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

avulsion /SCIENCE/

[DE] Abriss; Abschwemmung; Ausrenken

[EN] avulsion

[FR] arrachement, rupture, déplacement; avulsion

avulsion /SCIENCE/

[DE] Durchbruch

[EN] avulsion

[FR] avulsion

Tự điển Dầu Khí

avulsion

[ə'vʌl∫n]

  • danh từ

    o   sự nhổ bật ra, sự giật mạnh ra

    o   (pháp lý) sự cuốn đất đai (của người này đem bồi vào khu vực của người khác do lụt, lũ gây ra)

    o   (địa chất) sự đổi dòng

    o   sự chuyển đổi đột ngột của một dòng sông