TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abriß

hình vẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản vẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

binh đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng viền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chu tuyến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng quây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ký sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lược khảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khái luận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
abriss

sự phá hủy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phá đổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giật sập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần bị xé rách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản vẽ phác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản vẽ đường viền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường bao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản dự án

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản dự thảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản sơ thảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản tóm tắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản trích yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abriss

roof break

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

step

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

station summary

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

demolition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

avulsion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trace

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

abriss

Abriss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Standtafel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abbruch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abschwemmung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausrenken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grundriss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trasse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

abriss

cassure du toit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aperçu de station

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

démolition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

arrachement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rupture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

déplacement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

avulsion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tracé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Abriss des Hauses

sự phá hủy ngôi nhà.

ohne Abriss ungültig

không có phần vé bị xé thì không hạp lệ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abriss /der; -es, -e/

(o PI ) sự phá hủy; sự phá đổ; sự giật sập (das Ab-, Niederreißen);

der Abriss des Hauses : sự phá hủy ngôi nhà.

Abriss /der; -es, -e/

phần bị xé rách (ví dụ như vé vào cửa);

ohne Abriss ungültig : không có phần vé bị xé thì không hạp lệ.

Abriss /der; -es, -e/

(veraltet) bản vẽ phác; bản vẽ đường viền; đường bao (Umrisszeichnung);

Abriss /der; -es, -e/

bản dự án; bản dự thảo; bản sơ thảo; bản tóm tắt; bản trích yếu (Kompendium);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abriß /m -sses, -sse/

1. hình vẽ, bản vẽ, mặt bằng, binh đồ, đưòng viền, chu tuyến, đưòng quây; 2. ký sự (ngắn), lược khảo, khái luận.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abriss /ENERGY-MINING/

[DE] Abriss

[EN] roof break; step

[FR] cassure du toit

Abriss,Standtafel /SCIENCE/

[DE] Abriss; Standtafel

[EN] station summary

[FR] aperçu de station

Abbruch,Abriss

[DE] Abbruch; Abriss

[EN] demolition

[FR] démolition

Abriss,Abschwemmung,Ausrenken /SCIENCE/

[DE] Abriss; Abschwemmung; Ausrenken

[EN] avulsion

[FR] arrachement, rupture, déplacement; avulsion

Abriss,Grundriss,Trasse

[DE] Abriss; Grundriss; Trasse

[EN] plan; trace

[FR] tracé