Việt
phần bị xé rách
Đức
Abriss
ohne Abriss ungültig
không có phần vé bị xé thì không hạp lệ.
Abriss /der; -es, -e/
phần bị xé rách (ví dụ như vé vào cửa);
không có phần vé bị xé thì không hạp lệ. : ohne Abriss ungültig