Aufreißung II /f =, -en/
hình vẽ, bản vẽ.
Aufriß /m -sses, -sse/
bản vẽ, hình vẽ; bản vẽ thảo, bản phác thảo.
Riß II /m -sses, -sse/
bản vẽ, đồ án, hình vẽ, họa hình.
Abriß /m -sses, -sse/
1. hình vẽ, bản vẽ, mặt bằng, binh đồ, đưòng viền, chu tuyến, đưòng quây; 2. ký sự (ngắn), lược khảo, khái luận.
-renterichtung /f =, -en [khuynh hưóng, phương hưỏngl chủ yéu; ~ riß m -sses, -sse/
1. kế hoạch, bản vẽ, đồ án, hình vẽ, họa hình, ngoại tuyến, đưòng ngoài, hình dạng; 2. khảo luận, tiểu luận, cơ sỏ; -rente
Zeichnung /ỉ =, -en/
ỉ =, 1. hình vẽ, hình họa, búc vẽ, bũc họa, hình, bân vẽ; 2. sơ đồ, lược đô, hình ảnh, hình tượng, mô tả, miêu tả; 3. [sự] nhận mua (công trái).
Umriß /m -sses, -sse/
1. ngoại tuyến, chu tuyến, đường ngoài, hình dáng, hình dạng; in groben [großen] Umrissen trong những nét khái quát; 2. bản vẽ, đồ án, hình vẽ, họa hình; 3. (văn học) kí sự, bút kí, truyện kí, tùy bút, khảo luận, tiểu luận, khái luận.