Việt
kế hoạch
bản vẽ
đồ án
hình vẽ
họa hình
ngoại tuyến
đưòng ngoài
hình dạng
khảo luận
tiểu luận
cơ sỏ
Đức
-renterichtung
-renterichtung /f =, -en [khuynh hưóng, phương hưỏngl chủ yéu; ~ riß m -sses, -sse/
1. kế hoạch, bản vẽ, đồ án, hình vẽ, họa hình, ngoại tuyến, đưòng ngoài, hình dạng; 2. khảo luận, tiểu luận, cơ sỏ; -rente