-renterichtung /f =, -en [khuynh hưóng, phương hưỏngl chủ yéu; ~ riß m -sses, -sse/
1. kế hoạch, bản vẽ, đồ án, hình vẽ, họa hình, ngoại tuyến, đưòng ngoài, hình dạng; 2. khảo luận, tiểu luận, cơ sỏ; -rente
Gestalt /f =, -en/
1. hình thái, hình thức, hỉnh thù, dạng, hình dạng, hình dung; von der äußeren Gestalt auf das Wesen schließen xét đoán cái gì theo bề ngoài; einer Sache (D) Gestalt geben 1, tạo dáng cho cái gi; 2, tạo dáng cho cái gỉ về mặt nào; Gestalt gewinnen (ánnehmen) 1, có dạng; 2, hình dung, tưởng tượng; nach Gestalt der Dinge tùy theo hoàn cảnh, tùy tình hình; 2. thân hình, hình dáng, dáng ngưòi, thể chất, thân hình, vóc người, thể tạng; éine liebliche - dáng ngưòi kháu khỉnh; éine uerdâchtige - con người đáng nghi; 3. nhân vật (trong tiểu thuyết).
Form /í =, -en/
1. hình thúc, hình dạng, hình dáng, hình thù, hình dung, hình trạng, dáng dấp, dáng; aus der Form kommen biến dạng; 2. pl [phép] lịch sự, xã giao; 3. (văn phạm) thể, dạng, thúc, hình thái; 4. mẫu, thể thúc, cách thức, mô hình, khuôn, khuôn mẫu; in eine Form gießen đúc, đổ khuôn; 6. (quân sự) hàng, hàng ngũ, hàng quân, đội ngũ.
Ansehen /n -s/
1. hình dáng, hình dạng, hình thù, vẻ ngoài, bề ngoài, dạng, dáng;
Umgrenzung /f =, -en/
1. [sự] xác định ranh giđi, qui định quyền hạn; 2. ngoại tuyến, chu tuyến, đường ngoài, hình dáng, hình dạng, hình thù, dạng; 3. (kĩ thuật) khuôn khổ, cõ, hình biên, kích thưóc biên dạng, kích thưóc phủ bì, gaba rít.
Umriß /m -sses, -sse/
1. ngoại tuyến, chu tuyến, đường ngoài, hình dáng, hình dạng; in groben [großen] Umrissen trong những nét khái quát; 2. bản vẽ, đồ án, hình vẽ, họa hình; 3. (văn học) kí sự, bút kí, truyện kí, tùy bút, khảo luận, tiểu luận, khái luận.
Sicht /í =/
1. hình dáng, hình dạng, hình thù, vẻ ngoài, bề ngoài, dáng, dạng, hình; in Sicht sein [bleiben] nằm trong tầm mắt; außer Sicht sein ỏ ngoài tầm mắt; außer - kommen khuất mắt, mất hút; in Sicht bekommen nhận tháy, thấy, phát hiện thấy; 2. cảnh, phong cảnh, quang cảnh; 3. tình trạng, trạng thái, dạng, thể; 4. thời hạn, hạn định, kì hạn, hạn, khóa, hạn độ; éine Politik auf lange [weite] Sicht chính sách dài hạn.