TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hình dạng

hình dạng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển tiếng việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dạng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khuôn mẫu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hình dáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hình thù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mô hình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hình thái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấu hình

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

dạng ngoài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hình thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẻ ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dáng vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình dáng 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bóng người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường nét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẻ bề ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường viền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường bao ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường biên

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thể thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phương thức .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kế hoạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản vẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ án

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình vẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

họa hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoại tuyến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khảo luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiểu luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỉnh thù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình dung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dáng ngưòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vóc người

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể tạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân vật .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình trạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dáng dấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl lịch sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xã giao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách thức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng ngũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đội ngũ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình thể terrain ~ địa thế

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hình thế mặt đất vertical ~ địa thế theo chiều thẳng đứng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hình thể aeolian relief ~ dạng địa hình do gió aggradation ~ dạng bồi tích ancestral ~ dạng thuỷ tổ arenaceous ~ dạng cát

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vỏ cát dính kết auroral ~ dạng cực quang bench-like ~ dạng bậc biconical ~ dạng hai nón

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạng hột trám biological ~ dạng sinh học cleavage ~ dạng cát khai cloud ~ dạng mây coiled ~ hình xoắn ốc complementary ~ dạng hai tinh thể

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạng song tinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạng bù concretion ~ dạng kết hạch cone ~ dạng nón congruent ~s các dạng phù hợp constructional topographic ~ dạng địa hình cấu tạo crystal ~ hình dáng tinh thể curly ~ dạng cuộn xoáy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạng xoăn deep-water ~ dạng biển sâu destructive topographic ~ dạng địa hình phá huỷ dog-tooth ~ hình răng chó erosional ~ dạng xói mòn final ~ dạng cuối

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạng kết thúc fixed ~ dạng cố định globular ~ dạng cầu ground ~s các dạng địa hình growth ~ dạng sinh trưởng habitat ~ dạng nơi ở

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạng sinh cảnh holohedral ~ dạng đủ mặt initial ~ dạng nguyên sinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạng ban đầu land ~ dạng địa hình life ~ dạng sống megaspheric ~ dạng vĩ cầu note ~ mẫu số ghi pinch-and-swell ~ dạng chuỗi hạt prevailing ~s dạng chủ yếu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạng chiếm ưu thế relief ~ dạng địa hình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạng lồi lõm sedimentary ~ dạng trầm tích shelled ~ dạng vỏ sò simple ~ dạng đơn hình skeleton ~ dạng khung

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự biểu hiện sơ lược structural ~ dạng cấu trúc topographic ~ dạng địa hình ultimate ~ dạng cuối cùng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thành hình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thép hình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thép dị hình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gạch dị hình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm dưỡng uốn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mẫu uốn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khuôn dạng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ván khuôn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cốp pha

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tạo hình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gia công định hình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tạo khuôn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
hình dáng bề ngoài

vẻ ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình dáng bề ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình thù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình dạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nét mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
quy định hình dạng

Quy định hình dạng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cấu hình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

làm cho nên giống

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hình dạng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
hình dáng

hình dáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình dạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình thù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẻ ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bề ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác định ranh giđi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui định quyền hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoại tuyến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chu tuyến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đường ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuôn khổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình biên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kích thưóc biên dạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kích thưóc phủ bì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gaba rít.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản vẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ án

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình vẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

họa hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kí sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bút kí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyện kí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tùy bút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khảo luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiểu luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khái luận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quang cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình trạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trạng thái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thời hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạn định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kì hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạn độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hình dạng

shape

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

form

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Configuration

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

character

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

geometry

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
quy định hình dạng

configuration

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

configure

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

hình dạng

Gestalt

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Form

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Profil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

äußere Form

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Figur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konfiguration

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Körper

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausformung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausgestaltung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bildung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gestaltlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gestus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eidos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umriss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-renterichtung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hình dáng bề ngoài

Aussehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hình dáng

Ansehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umgrenzung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umriß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sicht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

hình dạng

Forme

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Form

Hình dạng

Elektrodenform = Werkstückinnenform

Hình dạng điện cực = Hình dạng bên trong của khuôn

Formdrehen

Tiện hình dạng

Formschluss

Mối ghép hình dạng

:: Anschnittsgeometrie

:: Hình dạng miệng phun

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der äußeren Gestalt auf das Wesen schließen

xét đoán cái gì theo bề ngoài;

einer Sache (D) Gestalt geben

1, tạo dáng cho cái gi; 2, tạo dáng cho cái gỉ về mặt nào;

Gestalt gewinnen (ánnehmen)

1, có dạng; 2, hình dung, tưởng tượng;

nach Gestalt der Dinge

tùy theo hoàn cảnh, tùy tình hình; 2. thân hình, hình dáng, dáng ngưòi, thể chất, thân hình, vóc người, thể tạng;

der Form kommen

biến dạng; 2. pl [phép] lịch sự, xã giao; 3. (văn phạm) thể, dạng, thúc, hình thái; 4. mẫu, thể thúc, cách thức, mô hình, khuôn, khuôn mẫu;

in eine Form gießen

đúc, đổ khuôn; 6. (quân sự) hàng, hàng ngũ, hàng quân, đội ngũ.

in Sicht sein [bleiben]

nằm trong tầm mắt;

außer Sicht sein ỏ

ngoài tầm mắt;

in Sicht bekommen

nhận tháy, thấy, phát hiện thấy;

éine Politik auf lange [weite] Sicht

chính sách dài hạn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine dunkle Gestalt kam näher

một bóng đen tiến đến gần.

der Gegenstand hat eine schöne Form

vật này có hình dáng rất đẹp

abgeplattete Form

dạng đập dẹt

elliptische Form

dạng elip

geometrische Form

dạng hlnh học

konkave Form

dạng lõm

konvexe Form

dạng lồi

[feste] Formten] annehmen

dự án đã được phác họa, kế hoạch đã được hình thành

häss liche, scharfe o. ä. Formen annehmen

trở nên khó chịu, trở nên khó xử, phát triển theo chiều hướng xấu

aus der Formen gehen

(khẩu ngữ, đùa) phát phì, béo ra nhiều

in Formen von etwj(auch

) in Formen einer Sache: (một việc gì được thể hiện) theo hình dạng, theo cách thức, theo kiểu

in Form von Tabletten

dưới dạng thuốc viên.

dem Aussehen nach

trông vẻ bề ngoài.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

shape

hình dạng, thành hình, thép hình, thép dị hình, khuôn mẫu, mô hình, gạch dị hình

form

dạng, hình, hình dạng, hình dáng, tấm dưỡng uốn, mẫu uốn, khuôn dạng, ván khuôn, cốp pha, tạo hình, gia công định hình, tạo khuôn

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

configuration

hình dạng, hình thể terrain ~ địa thế, hình thế mặt đất vertical ~ địa thế theo chiều thẳng đứng

form

dạng, hình dạng, hình thể aeolian relief ~ dạng địa hình do gió aggradation ~ dạng bồi tích ancestral ~ dạng thuỷ tổ arenaceous ~ dạng cát; vỏ cát dính kết (cuả Trùng lỗ) auroral ~ dạng cực quang bench-like ~ dạng bậc biconical ~ dạng hai nón ; dạng hột trám (vỏ Chân bụng) biological ~ dạng sinh học cleavage ~ dạng cát khai (hình dạng tinh thể khi tách theo mặt cắt khai) cloud ~ dạng mây coiled ~ hình xoắn ốc complementary ~ dạng hai tinh thể, dạng song tinh; dạng bù concretion ~ dạng (đá) kết hạch cone ~ dạng nón (vỏ động vật Chân bụng) congruent ~s các dạng phù hợp constructional topographic ~ dạng địa hình cấu tạo crystal ~ hình dáng tinh thể curly ~ dạng cuộn xoáy, dạng xoăn deep-water ~ dạng biển sâu destructive topographic ~ dạng địa hình phá huỷ dog-tooth ~ hình răng chó erosional ~ dạng xói mòn final ~ dạng cuối, dạng kết thúc (trong chu kỳ bào mòn) fixed ~ dạng cố định globular ~ dạng cầu (tinh thể dạng cầu của một số khoáng vật) ground ~s các dạng địa hình growth ~ dạng sinh trưởng habitat ~ dạng nơi ở, dạng sinh cảnh holohedral ~ dạng đủ mặt initial ~ dạng nguyên sinh, dạng ban đầu land ~ dạng địa hình life ~ dạng sống megaspheric ~ dạng vĩ cầu (ở Trùng lỗ) note ~ mẫu số ghi pinch-and-swell ~ dạng chuỗi hạt (thể pecmatit ) prevailing ~s dạng chủ yếu, dạng chiếm ưu thế relief ~ dạng địa hình, dạng lồi lõm sedimentary ~ dạng trầm tích shelled ~ dạng vỏ sò simple ~ dạng đơn hình skeleton ~ dạng khung ; sự biểu hiện sơ lược (bản đồ) structural ~ dạng cấu trúc topographic ~ dạng địa hình ultimate ~ dạng cuối cùng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-renterichtung /f =, -en [khuynh hưóng, phương hưỏngl chủ yéu; ~ riß m -sses, -sse/

1. kế hoạch, bản vẽ, đồ án, hình vẽ, họa hình, ngoại tuyến, đưòng ngoài, hình dạng; 2. khảo luận, tiểu luận, cơ sỏ; -rente

Gestalt /f =, -en/

1. hình thái, hình thức, hỉnh thù, dạng, hình dạng, hình dung; von der äußeren Gestalt auf das Wesen schließen xét đoán cái gì theo bề ngoài; einer Sache (D) Gestalt geben 1, tạo dáng cho cái gi; 2, tạo dáng cho cái gỉ về mặt nào; Gestalt gewinnen (ánnehmen) 1, có dạng; 2, hình dung, tưởng tượng; nach Gestalt der Dinge tùy theo hoàn cảnh, tùy tình hình; 2. thân hình, hình dáng, dáng ngưòi, thể chất, thân hình, vóc người, thể tạng; éine liebliche - dáng ngưòi kháu khỉnh; éine uerdâchtige - con người đáng nghi; 3. nhân vật (trong tiểu thuyết).

Form /í =, -en/

1. hình thúc, hình dạng, hình dáng, hình thù, hình dung, hình trạng, dáng dấp, dáng; aus der Form kommen biến dạng; 2. pl [phép] lịch sự, xã giao; 3. (văn phạm) thể, dạng, thúc, hình thái; 4. mẫu, thể thúc, cách thức, mô hình, khuôn, khuôn mẫu; in eine Form gießen đúc, đổ khuôn; 6. (quân sự) hàng, hàng ngũ, hàng quân, đội ngũ.

Ansehen /n -s/

1. hình dáng, hình dạng, hình thù, vẻ ngoài, bề ngoài, dạng, dáng;

Umgrenzung /f =, -en/

1. [sự] xác định ranh giđi, qui định quyền hạn; 2. ngoại tuyến, chu tuyến, đường ngoài, hình dáng, hình dạng, hình thù, dạng; 3. (kĩ thuật) khuôn khổ, cõ, hình biên, kích thưóc biên dạng, kích thưóc phủ bì, gaba rít.

Umriß /m -sses, -sse/

1. ngoại tuyến, chu tuyến, đường ngoài, hình dáng, hình dạng; in groben [großen] Umrissen trong những nét khái quát; 2. bản vẽ, đồ án, hình vẽ, họa hình; 3. (văn học) kí sự, bút kí, truyện kí, tùy bút, khảo luận, tiểu luận, khái luận.

Sicht /í =/

1. hình dáng, hình dạng, hình thù, vẻ ngoài, bề ngoài, dáng, dạng, hình; in Sicht sein [bleiben] nằm trong tầm mắt; außer Sicht sein ỏ ngoài tầm mắt; außer - kommen khuất mắt, mất hút; in Sicht bekommen nhận tháy, thấy, phát hiện thấy; 2. cảnh, phong cảnh, quang cảnh; 3. tình trạng, trạng thái, dạng, thể; 4. thời hạn, hạn định, kì hạn, hạn, khóa, hạn độ; éine Politik auf lange [weite] Sicht chính sách dài hạn.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

form

Hình thức, hình dạng, hình thái, mô hình, thể thức, phương thức [chỉ hình dạng, mô thức mà một sự vật phải có để thành; hình thức, mô thức đó không phải chỉ là ngoại tại mà cả nội tại nữa, không phải chỉ hữu hình mà cả vô hình nữa].

configuration

Quy định hình dạng, cấu hình, làm cho nên giống, hình dạng

configure

Quy định hình dạng, cấu hình, làm cho nên giống, hình dạng

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

shape

Hình dạng, hình thù

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

configuration

hình dạng, đường biên,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Figur /[fi'gu:r], die; -, -en/

hình; hình dạng (hình học);

Konfiguration /[konfigura'tsiom], die; -, -en/

(bildungsspr ) hình thể; hình dạng;

Körper /[’kcerpar], der; -s, -/

(selten) hình dạng; hình dáng;

Ausformung /die; -, -en/

hình thể; hình dạng; hình dáng (Form, Gestalt);

Ausgestaltung /die; -, -en/

hình dạng; vẻ ngoài; dáng vẻ (Gestalt, Form);

Bildung /die; -, -en/

hình thể; hình dạng; hình dáng (Form, Gestalt) 1;

Gestalt /[go'Jtalt], die; -, -en/

hình thù; hình dạng; bóng người;

một bóng đen tiến đến gần. : eine dunkle Gestalt kam näher

gestaltlich /(Adj.)/

(thuộc) hình thức; hình dạng; vẻ ngoài;

Gestus /fgestos], der; - [Geste]/

vẻ ngoài; đường nét; hình dạng (Ausdruck, Habitus);

Form /[form], die; -, -en/

hình dạng; hình dáng; hình thể;

vật này có hình dáng rất đẹp : der Gegenstand hat eine schöne Form dạng đập dẹt : abgeplattete Form dạng elip : elliptische Form dạng hlnh học : geometrische Form dạng lõm : konkave Form dạng lồi : konvexe Form dự án đã được phác họa, kế hoạch đã được hình thành : [feste] Formten] annehmen trở nên khó chịu, trở nên khó xử, phát triển theo chiều hướng xấu : häss liche, scharfe o. ä. Formen annehmen (khẩu ngữ, đùa) phát phì, béo ra nhiều : aus der Formen gehen ) in Formen einer Sache: (một việc gì được thể hiện) theo hình dạng, theo cách thức, theo kiểu : in Formen von etwj(auch dưới dạng thuốc viên. : in Form von Tabletten

Eidos /das; - (Philosophie)/

vẻ bề ngoài; hình dạng; hình thức (Gestalt, Form, Aussehen);

Umriss /der; -es, -e/

đường viền; đường bao ngoài; hình bóng; hình dạng;

Aussehen /das; -s/

vẻ ngoài; hình dáng bề ngoài; hình thù; hình dạng; nét mặt (Erscheinungsbild, Gesichtsausdruck);

trông vẻ bề ngoài. : dem Aussehen nach

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Profil /nt/CNSX/

[EN] form (Mỹ)

[VI] dạng, hình dạng

äußere Form /f/KTV_LIỆU/

[EN] geometry

[VI] dạng ngoài, hình dạng

Form /f/KT_DỆT/

[EN] shape

[VI] hình dạng, khuôn mẫu

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

hình dạng

Form (n)

hình dạng

hình dạng

Shape (n)

hình dạng

cấu hình,hình dạng

Configuration (n)

cấu hình, hình dạng

Từ điển tiếng việt

hình dạng

- d. Hình của một vật làm phân biệt nó với những vật khác loại. Cùng một hình dạng, nhưng khác nhau về kích thước. Thay hình đổi dạng.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Hình dạng

[DE] Gestalt

[EN] shape, form, character

[FR] Forme

[VI] Hình dạng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

shape

hình dạng