TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dáng vẻ

dáng vẻ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hình dạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẻ ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dáng ngoài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dạng nhìn thấy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dáng vẻ

 visual appearance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

appearance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

visual appearance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dáng vẻ

Ausgestaltung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aussehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Nach einer äußeren Beschreibung des Ortes und der Flüsse, der Bäume, der Gebäude und der Menschen zu urteilen, ist alles ganz normal.

Nhìn bề ngoài nơi chốn và dáng vẻ của những dòng sông, cây cối, dinh thự, con người, tất cả dường như bình thường.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

From a description of the location and appearance of rivers, trees, buildings, people, all would seem common.

Nhìn bề ngoài nơi chốn và dáng vẻ của những dòng sông, cây cối, dinh thự, con người, tất cả dường như bình thường.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aussehen /nt/KTV_LIỆU/

[EN] appearance, visual appearance

[VI] dáng vẻ, dáng ngoài, dạng nhìn thấy

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausgestaltung /die; -, -en/

hình dạng; vẻ ngoài; dáng vẻ (Gestalt, Form);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 visual appearance

dáng vẻ