Việt
dáng vẻ
hình dạng
vẻ ngoài
dáng ngoài
dạng nhìn thấy
Anh
visual appearance
appearance
Đức
Ausgestaltung
Aussehen
Nach einer äußeren Beschreibung des Ortes und der Flüsse, der Bäume, der Gebäude und der Menschen zu urteilen, ist alles ganz normal.
Nhìn bề ngoài nơi chốn và dáng vẻ của những dòng sông, cây cối, dinh thự, con người, tất cả dường như bình thường.
From a description of the location and appearance of rivers, trees, buildings, people, all would seem common.
Aussehen /nt/KTV_LIỆU/
[EN] appearance, visual appearance
[VI] dáng vẻ, dáng ngoài, dạng nhìn thấy
Ausgestaltung /die; -, -en/
hình dạng; vẻ ngoài; dáng vẻ (Gestalt, Form);