Việt
vẻ ngoài
Thiết kế
làm thủ tục giấy tò
chúng nhận
hình dáng
kết qủa phát triển.
sự trang trí
sự trình bày
sự thể hiện
hình dạng
dáng vẻ
Anh
form
design
arrangement
enrichment
environmental enrichment
Đức
Ausgestaltung
Pháp
La conception
enrichissement
Ausgestaltung /die; -, -en/
(o Pl ) sự trang trí; sự trình bày; sự thể hiện (das Ausgestalten);
hình dạng; vẻ ngoài; dáng vẻ (Gestalt, Form);
Ausgestaltung /AGRI/
[DE] Ausgestaltung
[EN] enrichment; environmental enrichment
[FR] enrichissement
Ausgestaltung /f =, -en/
1. [sự] làm thủ tục giấy tò, chúng nhận; 2. hình dáng, vẻ ngoài; 3. kết qủa phát triển.
[EN] form, design, arrangement
[FR] La conception
[VI] Thiết kế