TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausgestaltung

vẻ ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thiết kế

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

làm thủ tục giấy tò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình dáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết qủa phát triển.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự trang trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trình bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thể hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình dạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dáng vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ausgestaltung

form

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

design

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

arrangement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

enrichment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

environmental enrichment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ausgestaltung

Ausgestaltung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

ausgestaltung

La conception

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

enrichissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausgestaltung /die; -, -en/

(o Pl ) sự trang trí; sự trình bày; sự thể hiện (das Ausgestalten);

Ausgestaltung /die; -, -en/

hình dạng; vẻ ngoài; dáng vẻ (Gestalt, Form);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausgestaltung /AGRI/

[DE] Ausgestaltung

[EN] enrichment; environmental enrichment

[FR] enrichissement

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausgestaltung /f =, -en/

1. [sự] làm thủ tục giấy tò, chúng nhận; 2. hình dáng, vẻ ngoài; 3. kết qủa phát triển.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Ausgestaltung

[DE] Ausgestaltung

[EN] form, design, arrangement

[FR] La conception

[VI] Thiết kế