Việt
làm thủ tục giấy tò
chúng nhận
hình dáng
vẻ ngoài
kết qủa phát triển.
Đức
Ausgestaltung
Ausgestaltung /f =, -en/
1. [sự] làm thủ tục giấy tò, chúng nhận; 2. hình dáng, vẻ ngoài; 3. kết qủa phát triển.