TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

enrichment

sự làm giàu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Làm giàu

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

sự bón phân secondary ~ sự làm giàu thứ sinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cô đặc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tuyển quặng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm tăng màu mỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hãm rượu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

enrichment

enrichment

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

enriching

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

environmental enrichment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fortification

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

enrichment

Anreicherung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verstarkung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausgestaltung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anreichern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

enrichment

enrichissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anreichern /nt/THAN/

[EN] enrichment

[VI] sự làm giàu

Anreicherung /f/Đ_TỬ, THAN/

[EN] enrichment

[VI] sự làm giàu

Anreicherung /f/V_LÝ/

[EN] enrichment

[VI] sự làm giàu (urani)

Anreicherung /f/CNT_PHẨM/

[EN] enrichment, fortification

[VI] sự làm giàu, sự hãm rượu

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

enrichment

sự làm giàu, cô đặc, tuyển quặng, làm tăng màu mỡ

Từ điển môi trường Anh-Việt

Enrichment

Làm giàu

The addition of nutrients (e.g., nitrogen, phosphorus, carbon compounds) from sewage effluent or agricultural runoff to surface water, greatly increases the growth potential for algae and other aquatic plants.

Sự bổ sung chất dinh dưỡng (như các hợp chất nitơ, photpho, cacbon) từ nước cống hoặc nước thải nông nghiệp vào nước mặt làm tăng khả năng phát triển của tảo và các thực vật thủy sinh khác.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

enrichment

sự đắc lợi, sự được lợi [L] unjust enrichment - dẳc lợi vò căn. Có thê làm phát sinh một tổ quyền đê đòi tiền dã cỏ và đã nhận action for money had and received, và một to quyến lập lại sự công bình do lam lẫn equitable action for mistake.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Anreicherung

(mixture) enrichment

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Enrichment

[DE] Anreicherung

[VI] Làm giàu

[EN] The addition of nutrients (e.g., nitrogen, phosphorus, carbon compounds) from sewage effluent or agricultural runoff to surface water, greatly increases the growth potential for algae and other aquatic plants.

[VI] Sự bổ sung chất dinh dưỡng (như các hợp chất nitơ, photpho, cacbon) từ nước cống hoặc nước thải nông nghiệp vào nước mặt làm tăng khả năng phát triển của tảo và các thực vật thủy sinh khác.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enrichment /SCIENCE,ENERGY-ELEC/

[DE] Anreicherung

[EN] enrichment

[FR] enrichissement

enrichment /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Anreicherung; Verstarkung

[EN] enrichment

[FR] enrichissement

enrichment /AGRI/

[DE] Anreicherung

[EN] enrichment

[FR] enrichissement

enriching,enrichment /SCIENCE/

[DE] Anreicherung

[EN] enriching; enrichment

[FR] enrichissement

enrichment,environmental enrichment /AGRI/

[DE] Ausgestaltung

[EN] enrichment; environmental enrichment

[FR] enrichissement

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

enrichment

sự làm giàu ; sự bón phân (cho đất) secondary ~ sự làm giàu thứ sinh

Tự điển Dầu Khí

enrichment

o   sự làm giàu, sự tuyển quặng

§   downward enrichment : sự làm giàu thứ sinh

§   ore enrichment : sự làm giàu quặng

§   residual enrichment : sự làm giàu phần dư