anreichern /[’anraiọom] (sw. V.; hat)/
tích lại;
tụ lại (ansammeln, aufspeichem);
die giftigen Stoffe werden im Körpergewebe angereichert : những chất độc sẽ tích tụ trong các mô của ca thể' , (auch sich anreichem) diese Stoffe können sich im Nervensystem anreichem: những chất này có thề tích tụ lại trong hệ thần kinh.
anreichern /[’anraiọom] (sw. V.; hat)/
bổ sung;
làm giàu;
làm tăng lên;
làm phong phú (verbessern, vermehren);
Lebens mittel mit Vitaminen anreichem : bổ sung Vitamin vào thực phẩm.