TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anreichern

sự làm giàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tích lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tụ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bổ sung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm giàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tăng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phong phú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

anreichern

enrich/ concentrate/ accumulate/fortify

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

concentrate/accumulate/fortify

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

store vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

enrich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to concentrate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

upgrade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enrichment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

anreichern

anreichern

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konzentrieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

aufbewahren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

speichern

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

akkumulieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

anreichern

concentrer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enrichir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die giftigen Stoffe werden im Körpergewebe angereichert

những chất độc sẽ tích tụ trong các mô của ca thể', (auch sich anreichem) diese Stoffe können sich im Nervensystem anreichem: những chất này có thề tích tụ lại trong hệ thần kinh.

Lebens mittel mit Vitaminen anreichem

bổ sung Vitamin vào thực phẩm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anreichern /[’anraiọom] (sw. V.; hat)/

tích lại; tụ lại (ansammeln, aufspeichem);

die giftigen Stoffe werden im Körpergewebe angereichert : những chất độc sẽ tích tụ trong các mô của ca thể' , (auch sich anreichem) diese Stoffe können sich im Nervensystem anreichem: những chất này có thề tích tụ lại trong hệ thần kinh.

anreichern /[’anraiọom] (sw. V.; hat)/

bổ sung; làm giàu; làm tăng lên; làm phong phú (verbessern, vermehren);

Lebens mittel mit Vitaminen anreichem : bổ sung Vitamin vào thực phẩm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anreichern /nt/THAN/

[EN] enrichment

[VI] sự làm giàu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anreichern /ENERGY-MINING/

[DE] anreichern

[EN] enrich; to concentrate; upgrade

[FR] concentrer; enrichir

Từ điển Polymer Anh-Đức

enrich/ concentrate/ accumulate/fortify

anreichern

concentrate/accumulate/fortify

konzentrieren, anreichern

store vb

aufbewahren; (save/accumulate) speichern, anreichern, akkumulieren