Anh
enrich
to concentrate
upgrade
Đức
anreichern
Pháp
enrichir
concentrer
concentrer,enrichir /ENERGY-MINING/
[DE] anreichern
[EN] enrich; to concentrate; upgrade
[FR] concentrer; enrichir
enrichir [ÔRÎJÎR] I. V. tr. [2] 1. Làm giầu thêm, giầu lên. Le commerce l’a enrichi: Buôn bán dã làm nó gỉầu lên. Trái appauvrir. 2. Làm phong phú thêm; bổ sung thêm. Enrichir un musée d’une œuvre célèbre: Bổ sung cho bảo tàng một tác phẩm nổi tiếng. -Enrichir son esprit: Làm giầu thêm kiến thức (làm phong phú thêm đầu óc). > LKIM Làm giầu quặng (tăng hàm luọng quặng). > VLÝHTNHÂN Làm giầu chất đồng vị phóng xạ. IL V. pron. Trở nên giầu có; làm giầu. Enrichissez-vous: Hãy làm gỉầu di. -Bóng Son vocabulaire s’est enrichi: Kho từ vụng của nó đã phong phú hon.