Việt
làm giàu
cô đậm
cô đặc
Anh
enrich
to concentrate
upgrade
Đức
anreichem
anreichern
Pháp
concentrer
enrichir
enrich,to concentrate,upgrade /ENERGY-MINING/
[DE] anreichern
[EN] enrich; to concentrate; upgrade
[FR] concentrer; enrichir
anreichem /vt/THAN, CNT_PHẨM/
[EN] enrich
[VI] làm giàu
làm giàu, cô đậm, cô đặc
làm giàu hỗn hợp nhiên liệu Làm tăng (giàu) tỉ số hỗn hợp nhiên liệu-khí. Khi làm tăng lượng nhiên liệu điều tiết đi vào động cơ và giữ nguyên lượng khí trong hỗn hợp thì hỗn hợp trộn đã được làm giàu lên.
o làm giàu, tuyển (quặng)