TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

enrich

làm giàu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cô đậm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cô đặc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

enrich

enrich

 
Tự điển Dầu Khí
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to concentrate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

upgrade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

enrich

anreichem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anreichern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

enrich

concentrer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enrichir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enrich,to concentrate,upgrade /ENERGY-MINING/

[DE] anreichern

[EN] enrich; to concentrate; upgrade

[FR] concentrer; enrichir

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anreichem /vt/THAN, CNT_PHẨM/

[EN] enrich

[VI] làm giàu

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

enrich

làm giàu, cô đậm, cô đặc

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

enrich

làm giàu hỗn hợp nhiên liệu Làm tăng (giàu) tỉ số hỗn hợp nhiên liệu-khí. Khi làm tăng lượng nhiên liệu điều tiết đi vào động cơ và giữ nguyên lượng khí trong hỗn hợp thì hỗn hợp trộn đã được làm giàu lên.

Tự điển Dầu Khí

enrich

o   làm giàu, tuyển (quặng)