TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm phong phú

làm giàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phong phú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mỏ mang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêm thắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm đỡ nhạt nhẽo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở mang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bổ sung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tăng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm phong phú

bereichern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

würzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anreichern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Filtrationssysteme werden im Rahmen der Aufarbeitung von Bioprodukten außer zur Zellabtrennung auch in weiteren Verfahrensabschnitten wie der Produktanreicherung und Produktreinigung zur Mikrofiltration, Ultrafiltration und Nanofiltration eingesetzt (Seite 191).

Hệ thống lọc được đưa vào sử dụng trong khuôn khổ chế biến sản phẩm sinh học, ngoài việc tách tế bào còn được dùng trong nhiều giai đoạn khác như để làm phong phú thêm sản phẩm và thanh lọc sản phẩm với vi lọc (microfiltration), siêu lọc (ultrafiltration) và lọc nano (trang 191).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sein Wissen mit etw. bereichern

làm giàu kiến thức với cái gì.

Lebens mittel mit Vitaminen anreichem

bổ sung Vitamin vào thực phẩm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

würzen /[’vvrtsan] (sw. V.; hat)/

(nghĩa bóng) thêm thắt; làm phong phú; làm (bài viết, bài thuyết trình) đỡ nhạt nhẽo;

bereichern /[bo'raixarn] (sw. V.; hat)/

làm giàu; làm phong phú; mở mang; mở rộng (vergrößern, erweitern);

làm giàu kiến thức với cái gì. : sein Wissen mit etw. bereichern

anreichern /[’anraiọom] (sw. V.; hat)/

bổ sung; làm giàu; làm tăng lên; làm phong phú (verbessern, vermehren);

bổ sung Vitamin vào thực phẩm. : Lebens mittel mit Vitaminen anreichem

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bereichern /vt (mit D)/

vt (mit D) làm giàu, làm phong phú, mỏ mang;