TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

würzen

nêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có bông

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cho gia vị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm tăng mùi vị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

it D

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tra thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm vui thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây khoái cảm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho thêm gia vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tra gia vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thêm thắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phong phú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm đỡ nhạt nhẽo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

würzen

spicate

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

flavor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flavour

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

würzen

würzen

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

würzen /[’vvrtsan] (sw. V.; hat)/

nêm; cho thêm gia vị; tra gia vị;

würzen /[’vvrtsan] (sw. V.; hat)/

(nghĩa bóng) thêm thắt; làm phong phú; làm (bài viết, bài thuyết trình) đỡ nhạt nhẽo;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

würzen /vt (m/

vt (mit D) 1. nêm, , cho thêm, gia thêm, tra thêm; 2. làm vui thích, gây khoái cảm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

würzen /vt/CNT_PHẨM/

[EN] flavor (Mỹ), flavour (Anh)

[VI] cho gia vị, làm tăng mùi vị

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

würzen

[DE] würzen

[EN] spicate

[VI] có bông