Việt
có bông
Anh
spiked
spicate
flaky
Đức
versetzt
würzen
Und wenn es eine gebrochen hatte, meinte es, weiter hinaus stände eine schönere, und lief danach und geriet immer tiefer in den Wald hinein.
Hái được một bông em lại nghĩ có lẽ vào thêm tí nữa sẽ có bông đẹp hơn. Cứ như vậy, Khăn đỏ tiến sâu vào trong rừng lúc nào không hay.
flaky /xây dựng/
[DE] versetzt
[EN] spiked
[VI] có bông
[DE] würzen
[EN] spicate