TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

versetzt

có bông

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

dịch chuyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lệch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đặt so le

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

versetzt

spiked

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

skew

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

offset

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

staggered

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

versetzt

versetzt

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Radversatzwinkel ist positiv, wenn das rechte Rad nach vorne versetzt ist und negativ, wenn es nach hinten versetzt ist.

Góc lệch bánh xe là dương nếu bánh xe bên phải lệch về phía trước, và âm khi nó lệch về phía sau.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Achsen versetzt

Trục bị lệch

Achsen nicht versetzt

Trục không lệch

Mit Lösungs-mitteln versetzt, entsteht eine streichfähigeFlüssigkeit.

Một chất lỏng có thể quét/phủđược hình thành.

Die Atomrümpfe werden dadurch instärkere Schwingungen versetzt.

Qua đó, các nguyên tử dao động mạnh hơn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

versetzt /adj/CT_MÁY/

[EN] offset, staggered

[VI] (bị) dịch chuyển, lệch, đặt so le

Từ điển Polymer Anh-Đức

skew

versetzt (alles zwischen gedeckt und gestaffelt)

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

versetzt

[DE] versetzt

[EN] spiked

[VI] có bông