TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

staggered

so le

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kiêu bồn cử

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bố trí sole

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

được đặt so le

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mối nối so le

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dịch chuyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lệch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đặt so le

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

staggered

staggered

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 Joints

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alternate joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breaking joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feather joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 staggered splice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

offset

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

staggered

gestaffelt

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

verschoben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

versetzt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

staggered

décalé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

en quinquonce

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

versetzt /adj/CT_MÁY/

[EN] offset, staggered

[VI] (bị) dịch chuyển, lệch, đặt so le

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Joints,Staggered /xây dựng/

mối nối so le

 alternate joint, breaking joint, feather joint, Joints,Staggered, staggered splice

mối nối so le

Chỉ phương pháp đặt gạch trong một hàng gạch so le để các đường nối dọc không liên tục.; Mối nối tạo thành bằng cách cắt theo đường rãnh cặp đôi thành 2 mảng, đặt vào mỗi mảnh một trục nhỏ rồi đặt chúng đối diện nhau.; Các dây nối từng khoảng lệch nhau để giảm thiểu số sự cồng kềnh.

Any method of laying bricks in staggered courses such that the vertical joints are not continuous.; A joint that is produced by cutting a mating groove into two boards, placing a feather (small spline) in each groove, and then butting them together.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

staggered

[DE] verschoben

[EN] staggered

[FR] décalé; en quinquonce

staggered /ENG-MECHANICAL,BUILDING/

[DE] verschoben

[EN] staggered

[FR] décalé; en quinquonce

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

staggered

so le, được đặt so le

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Staggered

so le, bố trí sole

Từ điển Polymer Anh-Đức

staggered

gestaffelt (0°, 120°)

staggered

gestaffelt (0°/120°)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

staggered

kiêu bồn cử