breaking joint
mối nối so le
alternate joint
mối nối so le
feather joint
mối nối so le
staggered splice
mối nối so le
alternate joint, breaking joint, feather joint, Joints,Staggered, staggered splice
mối nối so le
Chỉ phương pháp đặt gạch trong một hàng gạch so le để các đường nối dọc không liên tục.; Mối nối tạo thành bằng cách cắt theo đường rãnh cặp đôi thành 2 mảng, đặt vào mỗi mảnh một trục nhỏ rồi đặt chúng đối diện nhau.; Các dây nối từng khoảng lệch nhau để giảm thiểu số sự cồng kềnh.
Any method of laying bricks in staggered courses such that the vertical joints are not continuous.; A joint that is produced by cutting a mating groove into two boards, placing a feather (small spline) in each groove, and then butting them together.
alternate joint, alterne, different lengths /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
mối nối so le
Góc so le trong, góc so le ngoài.
breaking joint /xây dựng/
mối nối so le
feather joint /xây dựng/
mối nối so le
Joints,Staggered /xây dựng/
mối nối so le
staggered splice /xây dựng/
mối nối so le