TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đặt so le

dịch chuyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lệch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đặt so le

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đặt so le

offset

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

staggered

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đặt so le

versetzt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

versetzt /adj/CT_MÁY/

[EN] offset, staggered

[VI] (bị) dịch chuyển, lệch, đặt so le