TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được đặt so le

được đặt so le

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

so le

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

được đặt so le

 offset

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 staggered

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

staggered

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

staggered

so le, được đặt so le

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 offset /toán & tin/

được đặt so le

 staggered /toán & tin/

được đặt so le

 offset, staggered /cơ khí & công trình/

được đặt so le

 offset /xây dựng/

được đặt so le

 staggered /xây dựng/

được đặt so le