TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gestaffelt

tăng dần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được chia bậc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có xép hạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dược bô trí thành tuyến..

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gestaffelt

staggered

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

gestaffelt

gestaffelt

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gestaffelt /a/

1. tăng dần; 2. được chia bậc, có xép hạng; 3. (quân sự) dược bô trí thành tuyến..

Từ điển Polymer Anh-Đức

staggered

gestaffelt (0°, 120°)

staggered

gestaffelt (0°/120°)