Việt
tăng dần
được chia bậc
có xép hạng
dược bô trí thành tuyến..
Anh
staggered
Đức
gestaffelt
gestaffelt /a/
1. tăng dần; 2. được chia bậc, có xép hạng; 3. (quân sự) dược bô trí thành tuyến..
gestaffelt (0°, 120°)
gestaffelt (0°/120°)