Việt
lắp
dóng
gắn
găm
dính
nêm
tra thêm
cho thêm
it D
gia thêm
làm vui thích
gây khoái cảm.
Đức
anmachen
würzen
anmachen /vt/
1. lắp, dóng, gắn, găm, dính; 2. nêm, tra thêm, cho thêm; 3.
würzen /vt (m/
vt (mit D) 1. nêm, , cho thêm, gia thêm, tra thêm; 2. làm vui thích, gây khoái cảm.