TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anmachen

trộn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

găm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhào trộn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhào trộn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tra thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đốt lửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mồi lửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhen lửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ve vãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tán tỉnh ai một cách trắng trợn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lôi kéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuyến khích ai cùng tham gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

anmachen

mixing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

temper

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mix

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

anmachen

Anmachen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Da mußte es von Morgen bis Abend schwere Arbeit tun, früh vor Tag aufstehen, Wasser tragen, Feuer anmachen, kochen und waschen.

Cô phải làm lụng vất vả từ sáng đến tối, tờ mờ sáng đã phải dậy, nào là đi lấy nước, nhóm bếp, thổi cơm, giặt giũ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Schild an der Haustür anmachen

gắn một tấm biển vào cửa.

schalte doch bitte mal das Licht an!

làm an bật đèn lên!

Feuer anmachen

đốt lửa lên.

Salat mit •öl und Essig anmachen

trộn món rau với dầu và giấm.

mach mich nicht an!

đừng quấy rầy tôi!

der Sänger fing an zu klatschen und machte das Publikum an

người ca sĩ bắt đầu vỗ tay và lôi kéo khán giả vỗ tay theo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anmachen /(sw. V.; hat)/

lắp; đóng; gắn; găm; đính (befestigen, anbringen);

ein Schild an der Haustür anmachen : gắn một tấm biển vào cửa.

anmachen /(sw. V.; hat)/

mở; bật; vận (anschalten, einschalten);

schalte doch bitte mal das Licht an! : làm an bật đèn lên!

anmachen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) đốt lửa; mồi lửa; nhen lửa (anzünden);

Feuer anmachen : đốt lửa lên.

anmachen /(sw. V.; hat)/

quấy; khuấy; trộn (anrühren);

Salat mit •öl und Essig anmachen : trộn món rau với dầu và giấm.

anmachen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) ve vãn; tán tỉnh ai một cách trắng trợn;

mach mich nicht an! : đừng quấy rầy tôi!

anmachen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) lôi kéo; khuyến khích ai cùng tham gia;

der Sänger fing an zu klatschen und machte das Publikum an : người ca sĩ bắt đầu vỗ tay và lôi kéo khán giả vỗ tay theo.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anmachen /vt/

1. lắp, dóng, gắn, găm, dính; 2. nêm, tra thêm, cho thêm; 3.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anmachen /nt/XD/

[EN] mixing

[VI] sự nhào trộn

anmachen /vt/XD/

[EN] temper

[VI] nhào trộn

anmachen /vt/XD/

[EN] mix

[VI] trộn (bê tông)

anmachen /vt/XD/

[EN] temper

[VI] nhào (vữa)