anbekommen /(st. V.; hat)/
châm lửa;
mồi lửa;
không nhóm lửa được. : das Feuer nicht anbekommen
zünden /[’tsYndan] (sw. V.; hat)/
(veraltet, noch südd ) châm lửa;
mồi lửa;
đốt (anzünden);
châm một ngọn nến. (Technik) bóc cháy, bắt cháy^bắt lửa, bén lửa, nổ tung : eine Kerze zünden cuối cùng thì (ai) cũng hiểu ra. : bei (jmdm.) hat es gezündet (ugs. scherzh.)
anmachen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) đốt lửa;
mồi lửa;
nhen lửa (anzünden);
đốt lửa lên. : Feuer anmachen
entzünden /(sw. V.; hat)/
(geh ) đô' t cháy;
nhen lửa;
châm lửa;
mồi lửa (anzünden);