Việt
châm lửa
nhóm lửa
mồi lửa
nhóm lò
nhóm bếp
châm thuốc.
Anh
light off
light-up
to ignite
kindle
ignite
Đức
Anzünden
zünden
anbrennen
entzünden
entflammen
Pháp
allumage
enflammer
5. Welche Flammfärbung ergibt sich beim Anzünden von PS?
5. Khi đốt cháy chất dẻo PS, ngọn lửa có màu sắcnhư thế nào?
anbrennen, entzünden, entflammen; (fire/spark/start) zünden; (strike/start a fire) anzünden
anzünden /vt/
châm lửa, nhóm lò, nhóm bếp, châm thuốc.
anzünden /vt/NH_ĐỘNG/
[EN] kindle
[VI] nhóm lửa, châm lửa, mồi lửa
Anzünden /INDUSTRY-METAL/
[DE] Anzünden
[EN] light off; light-up
[FR] allumage
anzünden,zünden /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] anzünden; zünden
[EN] to ignite
[FR] enflammer