TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhóm bếp

châm lửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhóm lò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhóm bếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

châm thuốc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nhóm bếp

anzunden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anzünden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Da mußte es von Morgen bis Abend schwere Arbeit tun, früh vor Tag aufstehen, Wasser tragen, Feuer anmachen, kochen und waschen.

Cô phải làm lụng vất vả từ sáng đến tối, tờ mờ sáng đã phải dậy, nào là đi lấy nước, nhóm bếp, thổi cơm, giặt giũ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Streichholz anzünden

quẹt một que diêm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anzünden /vt/

châm lửa, nhóm lò, nhóm bếp, châm thuốc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anzunden /(sw. V.; hat)/

châm lửa; nhóm lò; nhóm bếp;

quẹt một que diêm. : ein Streichholz anzünden