saugen /vt/KTC_NƯỚC/
[EN] draw
[VI] hút, bơm hút(nước nguồn)
tiefgehen /vi/VT_THUỶ/
[EN] draw
[VI] vạch (mớn nước của tàu)
verstrecken /vt/KT_DỆT/
[EN] draw
[VI] kéo, kéo sợi
zeichnen /vti/VT_THUỶ/
[EN] draw
[VI] vẽ, vạch, thảo ra
abschneiden /vt/CNSX/
[EN] draw
[VI] chuốt (sắt)
abziehen /vi/XD/
[EN] draw
[VI] vẽ kỹ thuật
ausheben /vt/CNSX/
[EN] draw
[VI] rút khuôn, tháo khuôn ra
anlassen /vt/CNSX/
[EN] draw
[VI] ram (thép)
ziehen /vi/XD/
[EN] draw
[VI] vẽ (kỹ thuật)
Zug /m/Q_HỌC/
[EN] draw
[VI] sự kéo
recken /vt/KT_DỆT/
[EN] draw
[VI] kéo, rút (sợi)
Einziehen /nt/GIẤY/
[EN] draw
[VI] lực kéo
strecken /vt/KT_DỆT/
[EN] draw, stretch
[VI] rút ra, kéo sợi, kéo duỗi, kéo giãn
zünden /vt/CNSX/
[EN] draw, strike
[VI] toé lửa, mồi lửa (cung lửa điện)
Ziehen /nt/GIẤY/
[EN] draw, pull
[VI] sự kéo
ziehen /vt/GIẤY/
[EN] draw, pull
[VI] kéo ra, rút ra