Việt
thảo ra
vẽ
vạch
vạch ra
dự thảo
kẻ
dựng lên
diễn đạt
trình bày
bày tỏ
đề ra
năng xuất
hiệu qủa
sản xuất chế tạo
dự thảo .
làm ra
làm ăn
kiểm ra
kiém được
làm được
Anh
draw
Đức
zeichnen
erarbeiten
formulieren
Erarbeitung
Für häufig vorkommende Berufe, Arbeitsplätze und Tätigkeiten haben Berufsgenossenschaften Formu lare entworfen, die mit geringem Aufwand bearbei tet werden können (Bild 1).
Đối với các ngành nghề, nơi làm việc và công việc bình thường, các hiệp hội nghề nghiệp đã thảo ra những bảng mẫu có thể được sử dụng một cách dễ dàng (Hình 1).
Um auch NichtSicherheits fachkräfte in die Lage zu versetzen, Arbeitsbereiche, Maschinen, … sachgerecht zu überprüfen, wurden unter anderem von den Berufsgenossenschaften Prüflisten erarbeitet.
Để giúp những người thiếu chuyên môn về an toàn lao động vẫn có thể giám sát khu vực làm việc, thiết bị làm việc… một cách hữu hiệu, nhiều liên đoàn nghề nghiệp đã thảo ra những bảng kiểm tra.
ein Bild mit dem Bleistift zeichnen
vẽ mệt bức tranh bằng bút chì.
Erarbeitung /f =, -en/
1. năng xuất, hiệu qủa, [sự] sản xuất chế tạo; 2. [sự] vạch ra, thảo ra, dự thảo (kế hoạch).
erarbeiten /vt/
1. làm ra, làm ăn, kiểm ra, kiém được, làm được; 2. vạch ra, thảo ra, dự thảo (ké hoạch...).
erarbeiten /(sw. V.; hat)/
vạch ra; thảo ra; dự thảo;
zeichnen /(sw. V.; hat)/
vẽ; kẻ; vạch; dựng lên; thảo ra (một kế hoạch);
vẽ mệt bức tranh bằng bút chì. : ein Bild mit dem Bleistift zeichnen
formulieren /[formu'lüran] (sw. V.; hat)/
diễn đạt; trình bày; bày tỏ; thảo ra; đề ra;
zeichnen /vti/VT_THUỶ/
[EN] draw
[VI] vẽ, vạch, thảo ra
draw /giao thông & vận tải/