Projekt /n -(e)s, -e/
bản] thiét kế, đồ án thiết ké, dự án, dự thảo; Projekt machen lập bản đồ án thiết kế.
Erarbeitung /f =, -en/
1. năng xuất, hiệu qủa, [sự] sản xuất chế tạo; 2. [sự] vạch ra, thảo ra, dự thảo (kế hoạch).
erarbeiten /vt/
1. làm ra, làm ăn, kiểm ra, kiém được, làm được; 2. vạch ra, thảo ra, dự thảo (ké hoạch...).
Vorlage /í =, -n/
í 1. dự án, dự thảo, bản thiết kế, đề án; 2. mẫu, kiểu, nguyên bản, nguyên tác, bản góc; 3. [sự] trình, xuắt trình, đưa trình (giấy tờ...); 4. (thể thao) [sự] nghiêng ngưôi, đường chuyền.