Erarbeitung /f =, -en/
1. năng xuất, hiệu qủa, [sự] sản xuất chế tạo; 2. [sự] vạch ra, thảo ra, dự thảo (kế hoạch).
Ausbringen /n -s/
1. (kĩ thuật) năng xuất, sản lượng; 2. (kĩ thuật) sự tách ra, sự lấy ra, sự thu hồi; 3. (kĩ thuật) sự ngừng quạt gió, sự ngừng lò.