TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

năng xuất

năng xuất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu qủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sản xuất chế tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạch ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thảo ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự thảo .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sản lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tách ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự lấy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thu hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự ngừng quạt gió

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự ngừng lò.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

năng xuất

 output

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

output

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

năng xuất

Erarbeitung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausbringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erarbeitung /f =, -en/

1. năng xuất, hiệu qủa, [sự] sản xuất chế tạo; 2. [sự] vạch ra, thảo ra, dự thảo (kế hoạch).

Ausbringen /n -s/

1. (kĩ thuật) năng xuất, sản lượng; 2. (kĩ thuật) sự tách ra, sự lấy ra, sự thu hồi; 3. (kĩ thuật) sự ngừng quạt gió, sự ngừng lò.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 output

năng xuất

output /toán & tin/

năng xuất