Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
output
sự ra đi
output /toán & tin/
đưa ra, đề xuất
output
lối ra, lối thoát
output
đầu ra công suất
output
năng suất, công suất
output
năng xuất
output
luợng ra
output /xây dựng/
đưa ra, đề xuất
output /điện/
trở kháng đầu ra
output
độ dầy (vỉa quặng)
output /xây dựng/
độ dầy (vỉa quặng)