Exodus /[’eksodos], der; -, -se/
(bildungsspr ) sự di cư;
sự ra đi (Auszug);
Abreise /die; , n (PL ungebr.)/
sự khởi hành;
sự ra đi;
sự lên đường;
dời ngày khởi hành lại thêm một ngày. : seine Abreise um einen Tag verschieben
Ausfahrt /die; -, -en/
sự rời bến;
sự đi khỏi;
sự ra đi;
sự xuất hành (das Aus fahren);