TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

exodus

sự di cư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyển thứ hai trong Kinh Thánh kể về hành trình trở về đất hứa của người Do thái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ra đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

exodus

Exodus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Exodus /[’eksodos], der; -, -se/

quyển thứ hai trong Kinh Thánh kể về hành trình trở về đất hứa của người Do thái (das 2 Buch Mosis);

Exodus /[’eksodos], der; -, -se/

(bildungsspr ) sự di cư; sự ra đi (Auszug);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Exodus /m, =/

sự di cư; sự di trú, sự tản cư.