Besiedelung,Besiedlung /die; -, -en/
sự di dân;
sự di cư;
Abwande /rung, die; ^en/
sự di dân;
sự di cư;
Exodus /[’eksodos], der; -, -se/
(bildungsspr ) sự di cư;
sự ra đi (Auszug);
Migration /die; -, -en/
(Biol , Soziol ) sự di dân;
sự di cư;
sự di trú;
Umsiedlung /die; -, -en/
sự di dân;
sự di cư;
sự chuyển chỗ ở;
sự chuyển nhà;
ubersiedlung /die; -, -en/
sự đổi chỗ ở;
sự dời chỗ ở;
sự chuyển trụ sở;
sự di cư;