escape
sự dời chuyển
escape /cơ khí & công trình/
sự dời chuyển
escape
lỗi thải
escape /xây dựng/
phần thoát
escape
sự di cư
escape /xây dựng/
sư xả
egress, escape
lối thoát
escape, exposure
lộ ra
escape, weep hole /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
lỗ thải
sudden enlargement, escape, expansion
sự mở rộng đột nhiên (lòng chảy)
emigration, escape, immigration, migration
sự di cư
condensate drain, drawing of, escape
sự xả phần ngưng
drain hole, escape, outage, tap
lỗ xả nước
disengage, disengagement, disengaging, emission, escape
thoát ra
drain valve, Escape, gentle, log off
van thoát nước
discharge, escape, escapement, run-out, disposal /cơ khí & công trình/
sự thải nước
reciprocal displacement, escape, journey, migration of outcrop, moving
sự di chuyển tương hỗ