TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 escape

sự dời chuyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗi thải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần thoát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự di cư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sư xả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lối thoát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lộ ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ thải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mở rộng đột nhiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xả phần ngưng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ xả nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thoát ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

van thoát nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thải nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự di chuyển tương hỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 escape

 escape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 egress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exposure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 weep hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sudden enlargement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expansion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emigration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 immigration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 migration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

condensate drain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drawing of

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drain hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disengage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disengagement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disengaging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drain valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gentle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 log off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

discharge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 escapement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 run-out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disposal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reciprocal displacement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 journey

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 migration of outcrop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 moving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 escape

sự dời chuyển

 escape /cơ khí & công trình/

sự dời chuyển

 escape

lỗi thải

 escape /xây dựng/

phần thoát

 escape

sự di cư

 escape /xây dựng/

sư xả

 egress, escape

lối thoát

 escape, exposure

lộ ra

 escape, weep hole /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

lỗ thải

sudden enlargement, escape, expansion

sự mở rộng đột nhiên (lòng chảy)

 emigration, escape, immigration, migration

sự di cư

condensate drain, drawing of, escape

sự xả phần ngưng

drain hole, escape, outage, tap

lỗ xả nước

 disengage, disengagement, disengaging, emission, escape

thoát ra

drain valve, Escape, gentle, log off

van thoát nước

discharge, escape, escapement, run-out, disposal /cơ khí & công trình/

sự thải nước

reciprocal displacement, escape, journey, migration of outcrop, moving

sự di chuyển tương hỗ