escape, weep hole /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
lỗ thải
branch vent, weep hole
lỗ thoát nhánh
Một đường ống đi qua một bức tường chắn qua đó nước có thể chẳy nhằm giảm áp lực đằng sau tường.
A pipe through a retaining wall, through which ground water may flow to reduce the pressure behind the wall.
rectangular outlet, weep hole
cửa thải hình chữ nhật
scupper, weep, weep hole
lỗ thoát nước (tàu thủy)