drain valve, Escape, gentle, log off
van thoát nước
bleed valve
van thoát nước
bleeder valve
van thoát nước
drain valve
van thoát nước
water escape valve
van thoát nước
bleed valve, bleeder valve, drain valve, water escape valve
van thoát nước
Thiết bị cơ qua đó nước không cần thiết trong một côngtenơ hay ống dẫn được thoát ra.
The mechanical device through which undesired fluids in a container or line may be drained off.