log off /toán & tin/
thoát khỏi hệ thống
log off /điện/
cho ngừng máy (vi tính)
log off
cho ngừng máy (vi tính)
log off /toán & tin/
kết thúc phiên làm việc
log off,log out /toán & tin/
rời hệ thống
log off, log out /toán & tin/
thoát khỏi hệ thống
drain valve, Escape, gentle, log off
van thoát nước