TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kết thúc phiên làm việc

kết thúc phiên làm việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rời hệ thống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thoát khỏi hệ thống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

kết thúc phiên làm việc

 log off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 log out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

log off

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

log out

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kết thúc phiên làm việc

sich abmelden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sich abmelden /v refl/M_TÍNH/

[EN] log off, log out

[VI] rời hệ thống, thoát khỏi hệ thống, kết thúc phiên làm việc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 log off /toán & tin/

kết thúc phiên làm việc

 log out /toán & tin/

kết thúc phiên làm việc