TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sich abmelden

rời hệ thống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thoát khỏi hệ thống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kết thúc phiên làm việc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngừng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tắt máy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rời khỏi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sich abmelden

log off

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

log out

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sign off

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

log-off

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

logging off

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

logging-off

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

logoff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

logout

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sich abmelden

sich abmelden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abmeldung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sich abmelden

clôture d'interrogation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

déconnexion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

exit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sortie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sortie du système

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abmeldung,sich abmelden /IT-TECH/

[DE] Abmeldung; sich abmelden

[EN] log off; log-off; logging off; logging-off; logoff; logout

[FR] clôture d' interrogation; déconnexion; exit; sortie; sortie du système

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sich abmelden /v refl/M_TÍNH/

[EN] log off, log out

[VI] rời hệ thống, thoát khỏi hệ thống, kết thúc phiên làm việc

sich abmelden /v refl/M_TÍNH/

[EN] sign off

[VI] ngừng, tắt máy, rời khỏi (hệ thống)