Abmeldung /die; -, -en/
sự báo cáo;
sự thông báo về chuyên đi của ai;
Abmeldung /die; -, -en/
sự trình báo về việc thay đổi chỗ ở;
Abmeldung /die; -, -en/
sự trình báo;
sự thông báo về việc ra khỏi một tổ chức (đơn vị nào);
Abmeldung /die; -, -en/
sự thông báo ngưng sử dụng (một dịch vụ);
Abmeldung /die; -, -en/
(Sport Jargon) sự vô hiệu hóa;
sự cản trở đôi phương (không cho hoạt động);