Việt
nút lỏng cản khí
tắt máy
Anh
logging off
log off
log-off
logging-off
logoff
logout
Đức
Abmeldung
sich abmelden
Pháp
clôture d'interrogation
déconnexion
exit
sortie
sortie du système
log off,log-off,logging off,logging-off,logoff,logout /IT-TECH/
[DE] Abmeldung; sich abmelden
[EN] log off; log-off; logging off; logging-off; logoff; logout
[FR] clôture d' interrogation; déconnexion; exit; sortie; sortie du système
['lɔgiɳ ɔ:f]
o nút lỏng cản khí
Sự tích luỹ chất lỏng trong giếng khí ngăn khí trào lên trên mặt.