TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

logging off

nút lỏng cản khí

 
Tự điển Dầu Khí

tắt máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

logging off

logging off

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

log off

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

log-off

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

logging-off

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

logoff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

logout

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

logging off

Abmeldung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sich abmelden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

logging off

clôture d'interrogation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

déconnexion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

exit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sortie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sortie du système

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

log off,log-off,logging off,logging-off,logoff,logout /IT-TECH/

[DE] Abmeldung; sich abmelden

[EN] log off; log-off; logging off; logging-off; logoff; logout

[FR] clôture d' interrogation; déconnexion; exit; sortie; sortie du système

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

logging off

tắt máy

Tự điển Dầu Khí

logging off

['lɔgiɳ ɔ:f]

o   nút lỏng cản khí

Sự tích luỹ chất lỏng trong giếng khí ngăn khí trào lên trên mặt.