Việt
xóa sổ
bút toán nghịch
bút toán xóa bỏ
gạch bỏ
Đức
Abmeldung
ausbuchen
ausbuchen /(sw. V.; hat)/
(Kaufinannsspr , Bankw ) bút toán nghịch; bút toán xóa bỏ; gạch bỏ; xóa sổ;
Abmeldung /f =, -en/
sự] xóa sổ (tên ai); giấy chúng nhận ra đi.