abreiBen II /vt/
gạch bỏ, xóa tên.
Streichung /í =, -en/
í =, -en 1. [sự] gạch bỏ, xóa bỏ; 2. chỗ bị xóa bỏ; chỗ gạch bỏ; Streich
zusammenstreichen /vt/
gạch bỏ, gạch đi, gạc đi, bỏ đi; die Ausgaben auf 0, 5% zusammen streichen giảm chi phí 0, 5%; zusammen
durchkreuzen /vt/
gạch bỏ, xóa bỏ, gạch... đi, xóa... đi, gạch xóa.
streichen /I vi (s) đi quanh quẩn, lang thang, đi lượn, đi dạo; II/
1. bôi, quét, sơn, tô màu, phết; Butter auf Brot - quết bơ lên bánh mì; mit der Hánd über die Stirn streichen sò tay lên trán; 2. nhuộm, ruộm; 3. vuốt (tóc); das Haar glatt streichen vuốt phẳng tóc; sich (D)den Bart - vuốt râu; Wolle streichen chải len; die Géige - kéo vi ô lông; 4. gạch bỏ, gạch... đi, gạt... đi, xóa... đi, bỏ... đi; (thể thao) loại bỏ; 5.: gestrichen voll đầy đến mép [bờ]; daß Maß ist gestrichen voll! đủ rồi!