Việt
gạt đi
hất đi
phủi đi
gạch bỏ
gạch đi
xóa đi
Đức
wegstreichen
die Haare von der Stirn wegstreichen
hất tóc sang một bèn.
ein Wort wegstreichen
gạch bỏ một từ.
wegstreichen /(st. V.; hat)/
(hat) gạt đi; hất đi; phủi đi;
die Haare von der Stirn wegstreichen : hất tóc sang một bèn.
(hat) gạch bỏ; gạch đi; xóa đi;
ein Wort wegstreichen : gạch bỏ một từ.