wegwischen /(sw. V.; hat)/
xóa đi;
lau đi;
xóa một câu trên bảng. : einen Satz an der Tafel wegwischen
abstreichen /(st. V.)/
(hat) bôi;
chùi;
xóa đi;
lau chùi vết bẩn bám trên giày. : den Dreck von den Schuhen abstreichen
ausstreichen /(st. V.; hat)/
gạch đi;
xóa đi;
bỏ đi (durchstreichen);
lại gạch bồ những gì đã viết. : das Geschriebene wieder ausstreichen
weghaben /(unr. V.; hat) (ugs.)/
tẩy sạch;
gột sạch;
xóa đi;
phải mắt một lúc lâu bà ấy mới tẩy sạch được vết bẩn. : es dauerte einige Zeit, bis sie den Fleck weghatte
wegstreichen /(st. V.; hat)/
(hat) gạch bỏ;
gạch đi;
xóa đi;
gạch bỏ một từ. : ein Wort wegstreichen
einstreichen /(st V.; hat)/
(Theater) gạch xóa;
gạch đi;
xóa đi;
herausstreichen /(st. V.; hat)/
gạch bỏ;
gạch đi;
xóa đi;
bỏ đi [aus + Dat ];
gạch bỗ một vài câu trong bản thảo. : einige Sätze aus dem Manuskript herausstreichen
verwischen /(sw. V.; hat)/
bị xóa nhòa;
phai nhạt;
mờ đi (verschwimmen) tẩy đi;
xóa đi;
chùi đi;
làm mất đi (beseitigen, tilgen);
xóa mọi dấu vết. : alle Spuren verwischen