Việt
xóa đi
lau đi
lấp liém.
Đức
wegwischen
einen Satz an der Tafel wegwischen
xóa một câu trên bảng.
wegwischen /(sw. V.; hat)/
xóa đi; lau đi;
einen Satz an der Tafel wegwischen : xóa một câu trên bảng.
wegwischen /vt/
1. xóa đi, lau đi; 2. (nghĩa bóng) lấp liém.